ỐNG THÉP HOÀ PHÁT UY TÍN GIÁ RẺ Ở TẠI BIÊN HOÀ NHƠN TRẠCH ĐỒNG NAI

Ống thép Hoà Phát là một sản phẩm chất lượng đã được khẳng định trên thị trường Việt Nam cũng như thị trường xuất khẩu. Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát là nhà sản xuất ống thép số 1 Việt Nam là đơn vị duy nhất tại phía Bắc cung cấp ống thép cỡ lớn tới 323.8mm, đảm bảo chịu lực tốt, tính thẩm mỹ cao, góp phần thay thế hàng nhập khẩu để sử dụng trong các công trình hạ tầng trọng điểm quốc gia như cầu cống, sân bay, hệ thống ống dẫn khí, dẫn dầu. Sản phẩm của Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhất như TCVN 3783: 1983, ASTM A500, ASTM A53, JIS G3302:2010, BS 1387/1985, hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001: 2015…Sản phẩm của Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát đa dạng về mẫu mã, chủng loại bao gồm: Ống thép mạ kẽm nhúng nóng từ phi 21.3 –323.8; Ống thép đen; Ống thép tôn mạ kẽm: ống tròn, ống vuông, ống chữ nhật. Quý khách hàng xem hoặc tải Catalogue ống thép Hoà Phát tại đây  CATALOGUE ỐNG THÉP HOÀ PHÁT

ỐNG THÉP HOÀ PHÁT

Sau đây chúng tôi xin đưa ra một số bảng quy cách ống thép mà nhà máy Ống thép Hoà Phát sản xuất để Quý khách hàng tham khảo:

ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HOÀ PHÁT THEO TIÊU CHUẨN BS1387:1985

STT

INCHDNĐK NGOÀI

(mm)

ĐỘ DÀY

(mm)

CHIỀU DÀI

(mm)

KG/ CÂY 6M
1½”1521.22.06000

5.682

2

½”1521.22.360006.435
3½”1521.22.66000

7.26

4

¾”2026.652.360008.286
5¾”2026.652.66000

9.36

6

1”2533.52.6600011.886
71”2533.52.96000

13.137

8

1”2533.53.2600014.4
91-1/4”3242.22.66000

15.24

10

1-1/4”3242.22.9600016.87
111-1/4”3242.23.26000

18.6

12

1-1/2”4048.12.9600019.38
131-1/2”4048.13.26000

21.42

14

1-1/2”4048.14.0600026.1
152”5059.92.96000

24.48

16

2”5059.93.2600026.861
172”5059.93.66000

30.18

18

2”5059.94.5600037.14
192-1/2”6575.63.26000

34.26

20

2-1/2”6575.63.6600038.58
212-1/2”6575.64.56000

47.34

22

3”8088.33.2600040.32
233”8088.33.66000

45.14

24

3”8088.34.0600050.22
253”8088.35.06000

61.8

26

4”100113.53.6600058.5
274”100113.54.06000

64.84

28

4”100113.54.5600073.2
294”100113.55.56000

87.89

 

ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HOÀ PHÁT THEO TIÊU CHUẨN ASTM A53

STT

INCHDNĐK NGOÀI
(mm)
ĐỘ DÀY
(mm)
CHIỀU DÀI
(mm)
KG/ CÂY
6M
15”125141.33.966000

80.46

2

5”125141.34.78600096.54
35”125141.35.566000

111.66

4

5”125141.36.556000130.56
56”150168.33.966000

96.3

6

6”150168.34.786000115.62
76”150168.35.166000

124.56

8

6”150168.35.566000133.86
96”150168.36.356000

152.16

10

6”150168.37.116000169.56
118”200219.13.966000

126.06

12

8”200219.14.786000151.56
138”200219.15.166000

163.32

14

8”200219.15.566000175.68
158”200219.16.356000

199.86

16

8”200219.18.186000255.3
1710”2502734.786000

189.72

18

10”2502735.166000204.48
1910”2502735.566000

220.02

20

10”2502736.356000250.5
2110”2502737.096000

278.94

22

10”2502739.276000361.74
2312”300323.85.166000

243.3

24

12”300323.85.566000261.78
2512”300323.86.356000

298.26

26

12”300323.87.926000370.14
2712”300323.89.526000

442.68

28

12”300323.810.316000478.2
2912”300323.812.76000

584.58

 

ỐNG THÉP ĐEN HOÀ PHÁT THEO TIÊU CHUẨN ASTM A500, TCVN3783-83

STT

INCHDNĐK NGOÀI
(mm)
ĐỘ DÀY
(mm)
CHIỀU DÀI
(mm)
KG/ CÂY 6M
1½”1521.226000

5.682

2

½”1521.22.360006.435
3½”1521.22.56000

6.92

4

¾”2026.65260007.29
5¾”2026.652.36000

8.286

6

¾”2026.652.560009.36
71”2533.526000

11.886

8

1”2533.52.5600013.137
91”2533.536000

13.54

10

1”2533.53.2600014.35
111-1/4”3242.226000

11.9

12

1-1/4”3242.22.5600014.69
131-1/4”3242.236000

17.4

14

1-1/4”3242.23.2600018.6
151-1/2”4048.126000

13.64

16

1-1/2”4048.12.5600016.87
171-1/2”4048.136000

20.02

18

1-1/2”4048.13.5600023.1
192”5059.926000

17.13

20

2”5059.92.5600021.23
212”5059.936000

25.26

22

2”5059.93.5600029.21
232”5059.946000

33.09

24

2-1/2”6575.62600021.78
252-1/2”6575.62.56000

27.04

26

2-1/2”6575.63600032.23
272-1/2”6575.63.26000

34.28

28

2-1/2”6575.63.5600037.34
292-1/2”6575.646000

42.38

30

2-1/2”6575.64.5600047.34
313”8088.326000

25.54

32

3”8088.33600037.87
333”8088.33.56000

43.92

34

3”8088.34600049.9
353”8088.356000

61.63

36

4”100113.52600033
374”100113.52.56000

41.06

38

4”100113.53600049.05
394”100113.546000

64.81

40

4”100113.55600080.27
414”100113.566000

95.44

 

ỐNG THÉP ĐEN HOÀ PHÁT THEO TIÊU CHUẨN ASTM A53

STT

INCHDNĐK NGOÀI
(mm)
ĐỘ DÀY
(mm)
CHIỀU DÀI
(mm)
KG/ CÂY
6M
15”125141.33.966000

80.46

2

5”125141.34.78600096.54
35”125141.35.566000

111.66

4

5”125141.36.556000130.56
56”150168.33.966000

96.3

6

6”150168.34.786000115.62
76”150168.35.166000

124.56

8

6”150168.35.566000133.86
96”150168.36.356000

152.16

10

6”150168.37.116000169.56
118”200219.13.966000

126.06

12

8”200219.14.786000151.56
138”200219.15.166000

163.32

14

8”200219.15.566000175.68
158”200219.16.356000

199.86

16

8”200219.18.186000255.3
1710”2502734.786000

189.72

18

10”2502735.166000204.48
1910”2502735.566000

220.02

20

10”2502736.356000250.5
2110”2502737.096000

278.94

22

10”2502739.276000361.74
2312”300323.85.166000

243.3

24

12”300323.85.566000261.78
2512”300323.86.356000

298.26

26

12”300323.87.926000370.14
2712”300323.89.526000

442.68

28

12”300323.810.316000478.2
2912”300323.812.76000

584.58

 

ỐNG TÔN MẠ KẼM HOÀ PHÁT THEO TIÊU CHUẨN ASTM A500, TCVN3783-83

STT

INCHDNĐK NGOÀI
(mm)
ĐỘ DÀY
(mm)
CHIỀU DÀI
(mm)
KG/ CÂY
6M
1½”1521.21.26000

3.55

2

½”1521.21.460004.10
3½”1521.21.86000

5.17

4

½”1521.22.060005.68
5¾”2026.651.26000

4.52

6

¾”2026.651.460005.23
7¾”2026.651.86000

6.62

8

¾”2026.652.060007.29
91”2533.51.26000

5.74

10

1”2533.51.460006.65
111”2533.51.86000

8.44

12

1”2533.52.060009.32
131-1/4”3242.21.26000

7.28

14

1-1/4”3242.21.460008.45
151-1/4”3242.21.86000

10.76

16

1-1/4”3242.22.0600011.90
171-1/2”4048.11.26000

8.33

18

1-1/2”4048.11.460009.67
191-1/2”4048.11.86000

12.33

20

1-1/2”4048.12.0600013.64
212”5059.91.46000

12.12

22

2”5059.91.8600015.47
232”5059.92.06000

17.13

24

2-1/2”6575.61.46000
252-1/2”6575.61.86000

19.66

26

2-1/2”6575.62.0600021.78
273”8088.31.46000

28

3”8088.31.8600023.04
293”8088.32.06000

25.54

30

4”100113.51.46000
314”100113.51.86000

29.75

32

4”100113.52.06000

33.00

MUA ỐNG THÉP HOÀ PHÁT UY TÍN GIÁ RẺ Ở TẠI BIÊN HOÀ NHƠN TRẠCH ĐỒNG NAI

ỐNG THÉP HOÀ PHÁT

Công ty Thiên Hưng Việt chúng tôi chuyên cung cấp ống thép thương hiệu Hoà Phát ở khu vực Đồng Nai.

Với phương châm Hợp Tác Để Cùng Thành Công Chúng tôi luôn luôn cung cấp những sản phẩm và dịch vụ phù hợp để mang lại sự thuận tiện và hiệu quả cao nhất trong hoạt động xây dựng, sản xuất và kinh doanh của Quý khách hàng.

Thông tin báo giá Quý khách vui lòng liên hệ

  • Điện thoại: 02513 892 262
  • Email: thienhungviet@gmail.com
  • Hotline/ Zalo: 0909 520 493 Ms Huyền

Trân trọng cảm ơn!


Chat Zalo