ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG UY TÍN GIÁ RẺ Ở TẠI TRẢNG BOM, LONG THÀNH, NHƠN TRẠCH

ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG  LÀ GÌ

Ống kẽm nhúng nóng hay còn gọi là ống thép mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm được  sử dụng phổ biến hiện nay nhờ vào độ bền cao, khả năng chống gỉ sét tốt. Ống kẽm nhúng nóng được ứng dụng nhiều vào các dự án PCCC, cấp thoát nước, lan can, làm giàn giáo…..

ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

  • Size: DN15-DN600
  • Độ dày thành ống: 2.0mm trở lên
  • Chiều dài: 6000mm
  • Độ dày lớp mạ: 50µm trở lên

BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG THEO TIÊU CHUẨN BS1387:1985

STT

INCH DN ĐK NGOÀI

(mm)

ĐỘ DÀY

(mm)

CHIỀU DÀI

(mm)

TRỌNG LƯỢNG

Kg/ Cây

1

½” 15 21.2 2.0 6000 5.682
2 ½” 15 21.2 2.3 6000

6.435

3

½” 15 21.2 2.6 6000 7.26
4 ¾” 20 26.65 2.3 6000

8.286

5

¾” 20 26.65 2.6 6000 9.36
6 1” 25 33.5 2.6 6000

11.886

7

1” 25 33.5 2.9 6000 13.137
8 1” 25 33.5 3.2 6000

14.4

9

1-1/4” 32 42.2 2.6 6000 15.24
10 1-1/4” 32 42.2 2.9 6000

16.87

11

1-1/4” 32 42.2 3.2 6000 18.6
12 1-1/2” 40 48.1 2.9 6000

19.38

13

1-1/2” 40 48.1 3.2 6000 21.42
14 1-1/2” 40 48.1 4.0 6000

26.1

15

2” 50 59.9 2.9 6000 24.48
16 2” 50 59.9 3.2 6000

26.861

17

2” 50 59.9 3.6 6000 30.18
18 2” 50 59.9 4.5 6000

37.14

19

2-1/2” 65 75.6 3.2 6000 34.26
20 2-1/2” 65 75.6 3.6 6000

38.58

21

2-1/2” 65 75.6 4.5 6000 47.34
22 3” 80 88.3 3.2 6000

40.32

23

3” 80 88.3 3.6 6000 45.14
24 3” 80 88.3 4.0 6000

50.22

25

3” 80 88.3 5.0 6000 61.8
26 4” 100 113.5 3.6 6000

58.5

27

4” 100 113.5 4.0 6000 64.84
28 4” 100 113.5 4.5 6000

73.2

29

4” 100 113.5 5.5 6000

87.89

 

BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG THEO TIÊU CHUẨN ASTM A53

STT

INCH DN ĐK NGOÀI

(mm)

ĐỘ DÀY

(mm)

CHIỀU DÀI

(mm)

TRỌNG LƯỢNG

Kg/ Cây

1

½” 15 21.3 2.77 6000 7.62
2 ½” 15 21.3 3.37 6000

9.72

3

¾” 20 26.7 2.87 6000 10.14
4 ¾” 20 26.7 3.91 6000

13.2

5

1” 25 33.4 3.38 6000 15
6 1” 25 33.4 4.55 6000

19.44

7

1-1/4” 32 42.2 3.56 6000 20.34
8 1-1/4” 32 42.2 4.85 6000

26.82

9

1-1/2” 40 48.3 3.68 6000 24.3
10 1-1/2” 40 48.3 5.08 6000

32.46

11

2” 50 60.3 3.91 6000 32.64
12 2” 50 60.3 5.54 6000

44.88

13

2-1/2” 65 73 5.16 6000 51.78
14 2-1/2” 65 73 7.01 6000

68.46

15

3” 80 88.9 3.18 6000 40.32
16 3” 80 88.9 3.96 6000

49.74

17

3” 80 88.9 4.78 6000 59.52
18 3” 80 88.9 5.49 6000

67.74

19

3” 80 88.9 6.35 6000 77.58
20 3” 80 88.9 7.14 6000

86.4

21

4” 100 114.3 3.18 6000 52.26
22 4” 100 114.3 3.96 6000

64.68

23

4” 100 114.3 4.78 6000 77.46
24 4” 100 114.3 5.56 6000

89.46

25

4” 100 114.3 6.02 6000 96.42
26 4” 100 114.3 6.35 6000

101.4

27

5” 125 141.3 3.96 6000 80.46
28 5” 125 141.3 4.78 6000

96.54

29

5” 125 141.3 5.56 6000 111.66
30 5” 125 141.3 6.55 6000

130.56

31

5” 125 141.3 7.14 6000 141.72
32 6” 150 168.3 3.96 6000

96.3

33

6” 150 168.3 4.78 6000 115.62
34 6” 150 168.3 5.16 6000

124.56

35

6” 150 168.3 5.56 6000 133.86
36 6” 150 168.3 6.35 6000

152.16

37

6” 150 168.3 7.11 6000 169.56
38 6” 150 168.3 7.92 6000

187.92

39

6” 150 168.3 8.74 6000 206.34
40 6” 150 168.3 9.52 6000

223.68

41

6” 150 168.3 10.97 6000 255.36
42 8” 200 219.1 3.96 6000

126.06

43

8” 200 219.1 4.78 6000 151.56
44 8” 200 219.1 5.16 6000

163.32

45

8” 200 219.1 5.56 6000 175.68
46 8” 200 219.1 6.35 6000

199.86

47

8” 200 219.1 7.04 6000 220.86
48 8” 200 219.1 7.92 6000

247.44

49

8” 200 219.1 8.18 6000 255.3
50 8” 200 219.1 8.74 6000

272.04

51

8” 200 219.1 9.52 6000 295.2

52

8” 200 219.1 10.31 6000

318.48

53 10” 250 273 4.78 6000

189.72

54

10” 250 273 5.16 6000 204.48
55 10” 250 273 5.56 6000

220.02

56

10” 250 273 6.35 6000 250.5
57 10” 250 273 7.09 6000

278.94

58

10” 250 273 7.8 6000 306.06
59 10” 250 273 8.74 6000

341.76

60

10” 250 273 9.27 6000 361.74
61 10” 250 273 11.13 6000

431.22

62

10” 250 273 12.7 6000 489.12
63 12” 300 323.8 5.16 6000

243.3

64

12” 300 323.8 5.56 6000 261.78
65 12” 300 323.8 6.35 6000

298.26

66

12” 300 323.8 7.14 6000 334.5
67 12” 300 323.8 7.92 6000

370.14

68

12” 300 323.8 8.38 6000 391.08
69 12” 300 323.8 8.74 6000

407.4

70

12” 300 323.8 9.52 6000

442.68

71

12” 300 323.8 10.31 6000 478.2
72 12” 300 323.8 11.13 6000

514.92

73

12” 300 323.8 12.7 6000

584.58

CÁC THƯƠNG HIỆU ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY

  • Ống thép mạ kẽm nhúng nóng SeAH
  • Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hoà PhátỐng kẽm nhúng nóng
  • Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức

MUA ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG UY TÍN GIÁ RẺ Ở TẠI TRẢNG BOM, LONG THÀNH, NHƠN TRẠCH

Công ty Thiên Hưng Việt chuyên cung cấp các thương hiệu ống thép mạ kẽm nhúng nóng uy tín, giá cả cạnh tranh.

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp ống thép đen, ống thép đúc, ống Inox, phụ kiện thép hàn, phụ kiện ren, mặt bích các loại, thép hình I- H, thép hình V, thép hình U với đầy đủ chủng loại kích cỡ đáp ứng mọi nhu cầu của Quý khách hàng. Thông tin báo giá Quý khách vui lòng liên hệ

  • Điện thoại: 02513 892 262
  • Email: thienhungviet@gmail.com
  • Hotline/ Zalo: 0909 520 493 Ms Huyền

Trân trọng cảm ơn!

Zalo