ỐNG THÉP SeAH UY TÍN GIÁ RẺ Ở TẠI BIÊN HOÀ NHƠN TRẠCH ĐỒNG NAI

Nhà máy ống thép SeAH bắt đầu hoạt động dây chuyền sản xuất từ năm 1999. Với hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến, khả năng quản lý sản xuất tốt do chuyên gia nước ngoài đảm nhiệm nên sản phẩm ống thép SeAH có chất lượng vượt trội trên thị trường. Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam là nhà sản xuất ống thép xuất khẩu ống thép sang thị trường Nhật Bản năm 1999 và Mỹ năm 2006. Và là một trong số rất ít nhà máy có thể sản xuất ống thép theo tiêu chuẩn của viện dầu khí Mỹ API 5L, API 5CT và các ống thép PCCC theo tiêu chuẩn UL, FM của Mỹ. Quý khách hàng xem hoặc tải Catalogue Ống thép SeAH tại đây.

CATALOGUE ỐNG THÉP SeAH

Ống thép SeAH

Sau đây chúng tôi xin đưa ra một số bảng quy cách ống thép mà nhà máy Ống thép SeAH sản xuất để Quý khách hàng tham khảo.

ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG SeAH THEO TIÊU CHUẨN BS1387:1985

STT

INCHDNĐK NGOÀI
(mm)
ĐỘ DÀY
(mm)
CHIỀU DÀI
(mm)

KG/Mét

1

½”1521.21.960000.904
2½”1521.22.06000

0.947

3

½”1521.42.660001.205
4½”1521.43.26000

1.436

5

¾”2026.652.160001.274
6¾”2026.652.36000

1.384

7

¾”2026.92.660001.558
8¾”2026.93.26000

1.87

9

1”2533.52.360001.77
101”2533.52.66000

1.981

11

1”2533.83.260002.415
121”2533.84.06000

2.939

13

1-1/4”3242.22.360002.263
141-1/4”3242.22.66000

2.539

15

1-1/4”3242.53.260003.101
161-1/4”3242.54.06000

3.798

17

1-1/2”4048.12.560002.811
181-1/2”4048.12.96000

3.232

19

1-1/2”4048.43.260003.567
201-1/2”4048.44.06000

4.38

21

2”5059.92.060002.856
222”5059.92.66000

3.674

23

2”5059.92.960004.076
242”5060.33.66000

5.034

25

2”5060.34.560006.192
262-1/2”6575.62.96000

5.199

27

2-1/2”6575.63.260005.713
282-1/2”65763.66000

6.427

29

2-1/2”65764.560007.934
303”8088.32.96000

6.107

31

3”8088.33.260006.715
323”8088.84.06000

8.365

33

3”8088.85.0600010.333
344”100113.52.56000

6.843

35

4”100113.53.260008.704
364”100113.53.66000

9.756

37

4”100114.14.5600012.162
384”100114.15.46000

14.475

39

5”125139.75.0600016.609
405”125139.75.46000

17.884

41

6”150165.15.0600019.74
426”150165.15.46000

21.266

 

ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG SeAH THEO TIÊU CHUẨN ASTM A53

STT

INCHDNĐK NGOÀI

(mm)

ĐỘ DÀY

(mm)

CHIỀU DÀI

(mm)

KG/ CÂY 6M

1

½”1521.32.7760007.62
2½”1521.33.376000

9.72

3

¾”2026.72.87600010.14
4¾”2026.73.916000

13.2

5

1”2533.43.38600015
61”2533.44.556000

19.44

7

1-1/4”3242.23.56600020.34
81-1/4”3242.24.856000

26.82

9

1-1/2”4048.33.68600024.3
101-1/2”4048.35.086000

32.46

11

2”5060.33.91600032.64
122”5060.35.546000

44.88

13

2-1/2”65735.16600051.78
142-1/2”65737.016000

68.46

15

3”8088.93.18600040.32
163”8088.93.966000

49.74

17

3”8088.94.78600059.52
183”8088.95.496000

67.74

19

3”8088.96.35600077.58
203”8088.97.146000

86.4

21

4”100114.33.18600052.26
224”100114.33.966000

64.68

23

4”100114.34.78600077.46
244”100114.35.566000

89.46

25

4”100114.36.02600096.42
264”100114.36.356000

101.4

27

5”125141.33.96600080.46
285”125141.34.786000

96.54

29

5”125141.35.566000111.66
305”125141.36.556000

130.56

31

5”125141.37.146000141.72
326”150168.33.966000

96.3

33

6”150168.34.786000115.62
346”150168.35.166000

124.56

35

6”150168.35.566000133.86
366”150168.36.356000

152.16

37

6”150168.37.116000169.56
386”150168.37.926000

187.92

39

6”150168.38.746000206.34
406”150168.39.526000

223.68

41

6”150168.310.976000255.36
428”200219.13.966000

126.06

43

8”200219.14.786000151.56
448”200219.15.166000

163.32

45

8”200219.15.566000175.68
468”200219.16.356000

199.86

47

8”200219.17.046000220.86
488”200219.17.926000

247.44

49

8”200219.18.186000255.3
508”200219.18.746000

272.04

51

8”200219.19.526000295.2
528”200219.110.316000

318.48

 

ỐNG THÉP ĐEN SeAH THEO TIÊU CHUẨN BS1387:1985

STT

INCHDNĐK NGOÀI
(mm)
ĐỘ DÀY
(mm)
CHIỀU DÀI
(mm)
KG/Mét

1

½”1521.21.960000.904
2½”1521.22.06000

0.947

3

½”1521.42.660001.205
4½”1521.43.26000

1.436

5

¾”2026.652.160001.274
6¾”2026.652.36000

1.384

7

¾”2026.92.660001.558
8¾”2026.93.26000

1.87

9

1”2533.52.360001.77
101”2533.52.66000

1.981

11

1”2533.83.260002.415
121”2533.84.06000

2.939

13

1-1/4”3242.22.360002.263
141-1/4”3242.22.66000

2.539

15

1-1/4”3242.53.260003.101
161-1/4”3242.54.06000

3.798

17

1-1/2”4048.12.560002.811
181-1/2”4048.12.96000

3.232

19

1-1/2”4048.43.260003.567
201-1/2”4048.44.06000

4.38

21

2”5059.92.060002.856
222”5059.92.66000

3.674

23

2”5059.92.960004.076
242”5060.33.66000

5.034

25

2”5060.34.560006.192
262-1/2”6575.62.96000

5.199

27

2-1/2”6575.63.260005.713
282-1/2”65763.66000

6.427

29

2-1/2”65764.560007.934
303”8088.32.96000

6.107

31

3”8088.33.260006.715
323”8088.84.06000

8.365

33

3”8088.85.0600010.333
344”100113.52.56000

6.843

35

4”100113.53.260008.704
364”100113.53.66000

9.756

37

4”100114.14.5600012.162
384”100114.15.46000

14.475

39

5”125139.75.0600016.609
405”125139.75.46000

17.884

41

6”150165.15.0600019.74
426”150165.15.46000

21.266

 

ỐNG THÉP ĐEN SeAH THEO TIÊU CHUẨN ASTM A53

STT

INCHDNĐK NGOÀI

(mm)

ĐỘ DÀY

(mm)

CHIỀU DÀI

(mm)

KG/ CÂY 6M

1

½”1521.32.7760007.62
2½”1521.33.376000

9.72

3

¾”2026.72.87600010.14
4¾”2026.73.916000

13.2

5

1”2533.43.38600015
61”2533.44.556000

19.44

7

1-1/4”3242.23.56600020.34
81-1/4”3242.24.856000

26.82

9

1-1/2”4048.33.68600024.3
101-1/2”4048.35.086000

32.46

11

2”5060.33.91600032.64
122”5060.35.546000

44.88

13

2-1/2”65735.16600051.78
142-1/2”65737.016000

68.46

15

3”8088.93.18600040.32
163”8088.93.966000

49.74

17

3”8088.94.78600059.52
183”8088.95.496000

67.74

19

3”8088.96.35600077.58
203”8088.97.146000

86.4

21

4”100114.33.18600052.26
224”100114.33.966000

64.68

23

4”100114.34.78600077.46
244”100114.35.566000

89.46

25

4”100114.36.02600096.42
264”100114.36.356000

101.4

27

5”125141.33.96600080.46
285”125141.34.786000

96.54

29

5”125141.35.566000111.66
305”125141.36.556000

130.56

31

5”125141.37.146000141.72
326”150168.33.966000

96.3

33

6”150168.34.786000115.62
346”150168.35.166000

124.56

35

6”150168.35.566000133.86
366”150168.36.356000

152.16

37

6”150168.37.116000169.56
386”150168.37.926000

187.92

39

6”150168.38.746000206.34
406”150168.39.526000

223.68

41

6”150168.310.976000255.36
428”200219.13.966000

126.06

43

8”200219.14.786000151.56
448”200219.15.166000

163.32

45

8”200219.15.566000175.68
468”200219.16.356000

199.86

47

8”200219.17.046000220.86
488”200219.17.926000

247.44

49

8”200219.18.186000255.3
508”200219.18.746000

272.04

51

8”200219.19.526000295.2
528”200219.110.316000

318.48

MUA ỐNG THÉP SeAH UY TÍN GIÁ RẺ Ở TẠI BIÊN HOÀ NHƠN TRẠCH ĐỒNG NAI

ỐNG THÉP MẠ KẼM SeAH

Công ty Thiên Hưng Việt chúng tôi chuyên cung cấp Ống thép thương hiệu SeAH ở khu vực Đồng Nai. Với phương châm Hợp Tác Để Cùng Thành Công Chúng tôi luôn luôn cung cấp những sản phẩm và dịch vụ phù hợp để mang lại sự thuận tiện và hiệu quả cao nhất trong hoạt động xây dựng, sản xuất và kinh doanh của Quý khách hàng.

Thông tin báo giá Quý khách vui lòng liên hệ

  • Điện thoại: 02513 892 262
  • Email: thienhungviet@gmail.com
  • Hotline/ Zalo: 0909 520 493 Ms Huyền

Trân trọng cảm ơn!


Chat Zalo