Thép Hộp Đen Là Gì
Thép hộp đen là loại thép được sản xuất có dạng hình hộp như hộp vuông, hộp chữ nhật và kết cấu rỗng bên trong. Với cấu tạo như vậy nên thép hộp có độ bền cao khả năng chịu áp lực tốt do đó loại thép này được sử dụng phổ biến trên thế giới cũng như ở Việt Nam.
- Thép hộp đen được sản xuất theo các tiêu chuẩn: ASTM A500, JIS G3101
- Mác thép được sử dụng để sản xuất thép hộp đen gồm: SS400, SAE, SGCC…
Thép hộp đen có những ưu điểm nổi bật sau đây
- Chi phí tương đối rẻ.
- Có độ bền và tuổi thọ cao.
- Dễ dàng kiểm tra dòng sản phẩm này khi mua.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
Ứng dụng của thép hộp đen là làm nhà tiền chế, làm khung hàng rào, trong các công trình xây dựng lớn và nhỏ hoặc các ngành chế tạo cơ khí…
BẢNG QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP ĐEN
ĐỘ DÀY (mm) | 1.2 | 1.4 | 1.8 | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 4.5 | 5.0 | 6.0 | 8.0 | 10.0 | |
QUY CÁCH THÉP HỘP ĐEN | 13 x 26 | 4,08 | 4,7 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
14 x 14 | 2,84 | 3,25 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | |
20 x 20 | 4,2 | 4,83 | 6,05 | 6,63 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | |
25 x 25 | 5,33 | 6,15 | 7,75 | 8,52 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | |
30 x 30 | 6,46 | 7,47 | 9,44 | 10,4 | 12,72 | 14,92 | – | – | – | – | – | – | – | |
20 x 40 | 6,46 | 7,47 | 9,44 | 10,4 | 12,72 | 14,92 | – | – | – | – | – | – | – | |
25 x 50 | 8,15 | 9,45 | 11,98 | 13,23 | 16,25 | 19,16 | – | – | – | – | – | – | – | |
40 x 40 | 8,72 | 10,11 | 12,83 | 14,17 | 17,43 | 20,57 | – | – | – | – | – | – | – | |
30 x 60 | 9,85 | 11,43 | 14,53 | 16,05 | 19,78 | 23,4 | – | – | – | – | – | – | – | |
50 x 50 | 10,98 | 12,74 | 16,22 | 17,94 | 22,14 | 26,23 | 30,2 | – | – | – | – | – | – | |
60 x 60 | 13,24 | 15,38 | 19,61 | 21,7 | 26,85 | 31,88 | 36,79 | – | – | – | – | – | – | |
40 x 80 | 13,24 | 15,38 | 19,61 | 21,7 | 26,85 | 31,88 | 36,79 | – | – | – | – | – | – | |
50 x 100 | – | 19,34 | 24,7 | 27,36 | 33,91 | 40,36 | 46,69 | 52,9 | – | – | – | – | – | |
60 x 120 | – | 23,3 | 29,79 | 33,01 | 40,98 | 48,83 | 56,58 | 64,21 | – | – | – | – | – | |
75 x 75 | – | 19,34 | 24,7 | 27,36 | 33,91 | 40,36 | 46,69 | 52,9 | – | – | – | – | – | |
80 x 80 | – | – | – | – | 36,78 | 43,86 | 50,94 | 57,9 | 64,8 | 71,64 | – | – | – | |
90 x 90 | – | 23,3 | 29,79 | 33,01 | 40,98 | 48,83 | 56,58 | 64,21 | – | – | – | – | – | |
100 x 100 | – | – | – | 36,78 | 45,69 | 54,49 | 63,17 | 71,74 | 80,2 | – | – | – | – | |
100 x 150 | – | – | – | – | 57,46 | 68,62 | 79,66 | 90,58 | 101,4 | – | – | – | ||
100 x 200 | – | – | – | – | 69,24 | 82,75 | 96,14 | 109,42 | 122,59 | – | – | – | –– | |
150 x 150 | – | – | – | – | 69,24 | 82,75 | 96,14 | 109,42 | 122,59 | – | – | – | – | |
200 x 200 | – | – | – | – | – | – | – | 147,1 | 164,98 | 182,75 | 217,94 | 286,97 | 354,19 | |
250 x 250 | – | – | – | – | – | – | – | 184,78 | 207,37 | 229,85 | 274,46 | 362,33 | 448,39 | |
200 x 300 | – | – | – | – | – | – | – | 184,78 | 207,37 | 229,85 | 274,46 | 362,33 | 448,39 |
Các loại thép hộp đen phổ biến hiện nay
Thép hộp đen Hòa Phát
Thép hộp đen Tổ hợp
Thép hộp đen Trung Quốc
THÉP HỘP ĐEN UY TÍN GIÁ RẺ Ở TẠI ĐỒNG NAI
Công ty Thiên Hưng Việt chuyên cung cấp thép hộp đen uy tín, giá cả cạnh tranh. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp
- Thép hộp mạ kẽm
- Thép hình I- H
- Thép hình V
- Thép hình U
- Ống thép hàn
- Ống thép đúc
- Phụ kiện thép hàn
- Phụ kiện ren
- Mặt bích các loại
với đầy đủ chủng loại kích cỡ đáp ứng mọi nhu cầu của Quý khách hàng. Hãy liên hệ chúng tôi để nhận được báo giá tốt và nhanh nhất.
Trân trọng cảm ơn!
Hotline/ Zalo: 0909.520.493 Ms Huyền