ỐNG THÉP ĐEN LÀ GÌ
Ống thép đen hay ống đen, ống hàn đen là một loại ống tròn dài và rỗng ruột bên trong được sản xuất bằng vật liệu thép cacbon. Ống thép đen được sản xuất theo quy trình: Xả băng cuộn thép > Cuốn định hình > Hàn giáp mối mép băng > Mài đường hàn > Cuốn chỉnh định hình ống > Cắt ống đúng với chiều dài quy chuẩn > Đánh bóng ống > Đóng bó sản phẩm. Thông thường ống thép đen có màu đen hoặc xanh đen, do được phun nước làm nguội trong quá trình cán phôi.
ỨNG DỤNG CỦA ỐNG THÉP ĐEN
- Ứng dụng trong các nhà máy năng lượng, thủy điện, nhiệt điện hay năng lượng mặt trời.
- Ứng dụng trong các ngành công nghiệp xăng dầu, khí đốt, các khu vực khai thác khoáng sản.
- Trong các ngành công nghiệp đóng tàu, tàu thủy không thể thiếu được sự có mặt của ống thép đen.
- Lắp đặt cho các hệ thống cấp thoát nước của các khu đô thị, khu công nghiệp, các công trình xây dựng.
- Lắp đặt cho các hệ thống phòng cháy chữa cháy của các khu đô thị, khu công nghiệp, các công trình xây dựng…
ỐNG THÉP ĐEN TIÊU CHUẨN BS1387:1985
STT | INCH | DN | ĐK NGOÀI (mm) | ĐỘ DÀY (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | TRỌNG LƯỢNG |
1 | ½” | 15 | 21.2 | 2.0 | 6000 | 5.682 |
2 | ½” | 15 | 21.2 | 2.3 | 6000 | 6.435 |
3 | ½” | 15 | 21.2 | 2.6 | 6000 | 7.26 |
4 | ¾” | 20 | 26.65 | 2.3 | 6000 | 8.286 |
5 | ¾” | 20 | 26.65 | 2.6 | 6000 | 9.36 |
6 | 1” | 25 | 33.5 | 2.6 | 6000 | 11.886 |
7 | 1” | 25 | 33.5 | 2.9 | 6000 | 13.137 |
8 | 1” | 25 | 33.5 | 3.2 | 6000 | 14.4 |
9 | 1-1/4” | 32 | 42.2 | 2.6 | 6000 | 15.24 |
10 | 1-1/4” | 32 | 42.2 | 2.9 | 6000 | 16.87 |
11 | 1-1/4” | 32 | 42.2 | 3.2 | 6000 | 18.6 |
12 | 1-1/2” | 40 | 48.1 | 2.9 | 6000 | 19.38 |
13 | 1-1/2” | 40 | 48.1 | 3.2 | 6000 | 21.42 |
14 | 1-1/2” | 40 | 48.1 | 4.0 | 6000 | 26.1 |
15 | 2” | 50 | 59.9 | 2.9 | 6000 | 24.48 |
16 | 2” | 50 | 59.9 | 3.2 | 6000 | 26.861 |
17 | 2” | 50 | 59.9 | 3.6 | 6000 | 30.18 |
18 | 2” | 50 | 59.9 | 4.5 | 6000 | 37.14 |
19 | 2-1/2” | 65 | 75.6 | 3.2 | 6000 | 34.26 |
20 | 2-1/2” | 65 | 75.6 | 3.6 | 6000 | 38.58 |
21 | 2-1/2” | 65 | 75.6 | 4.5 | 6000 | 47.34 |
22 | 3” | 80 | 88.3 | 3.2 | 6000 | 40.32 |
23 | 3” | 80 | 88.3 | 3.6 | 6000 | 45.14 |
24 | 3” | 80 | 88.3 | 4.0 | 6000 | 50.22 |
25 | 3” | 80 | 88.3 | 5.0 | 6000 | 61.8 |
26 | 4” | 100 | 113.5 | 3.6 | 6000 | 58.5 |
27 | 4” | 100 | 113.5 | 4.0 | 6000 | 64.84 |
28 | 4” | 100 | 113.5 | 4.5 | 6000 | 73.2 |
29 | 4” | 100 | 113.5 | 5.5 | 6000 | 87.89 |
ỐNG THÉP ĐEN TIÊU CHUẨN ASTM A53
STT | INCH | DN | ĐK NGOÀI (mm) | ĐỘ DÀY (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | TRỌNG LƯỢNG |
1 | ½” | 15 | 21.3 | 2.77 | 6000 | 7.62 |
2 | ½” | 15 | 21.3 | 3.37 | 6000 | 9.72 |
3 | ¾” | 20 | 26.7 | 2.87 | 6000 | 10.14 |
4 | ¾” | 20 | 26.7 | 3.91 | 6000 | 13.2 |
5 | 1” | 25 | 33.4 | 3.38 | 6000 | 15 |
6 | 1” | 25 | 33.4 | 4.55 | 6000 | 19.44 |
7 | 1-1/4” | 32 | 42.2 | 3.56 | 6000 | 20.34 |
8 | 1-1/4” | 32 | 42.2 | 4.85 | 6000 | 26.82 |
9 | 1-1/2” | 40 | 48.3 | 3.68 | 6000 | 24.3 |
10 | 1-1/2” | 40 | 48.3 | 5.08 | 6000 | 32.46 |
11 | 2” | 50 | 60.3 | 3.91 | 6000 | 32.64 |
12 | 2” | 50 | 60.3 | 5.54 | 6000 | 44.88 |
13 | 2-1/2” | 65 | 73 | 5.16 | 6000 | 51.78 |
14 | 2-1/2” | 65 | 73 | 7.01 | 6000 | 68.46 |
15 | 3” | 80 | 88.9 | 3.18 | 6000 | 40.32 |
16 | 3” | 80 | 88.9 | 3.96 | 6000 | 49.74 |
17 | 3” | 80 | 88.9 | 4.78 | 6000 | 59.52 |
18 | 3” | 80 | 88.9 | 5.49 | 6000 | 67.74 |
19 | 3” | 80 | 88.9 | 6.35 | 6000 | 77.58 |
20 | 3” | 80 | 88.9 | 7.14 | 6000 | 86.4 |
21 | 4” | 100 | 114.3 | 3.18 | 6000 | 52.26 |
22 | 4” | 100 | 114.3 | 3.96 | 6000 | 64.68 |
23 | 4” | 100 | 114.3 | 4.78 | 6000 | 77.46 |
24 | 4” | 100 | 114.3 | 5.56 | 6000 | 89.46 |
25 | 4” | 100 | 114.3 | 6.02 | 6000 | 96.42 |
26 | 4” | 100 | 114.3 | 6.35 | 6000 | 101.4 |
27 | 5” | 125 | 141.3 | 3.96 | 6000 | 80.46 |
28 | 5” | 125 | 141.3 | 4.78 | 6000 | 96.54 |
29 | 5” | 125 | 141.3 | 5.56 | 6000 | 111.66 |
30 | 5” | 125 | 141.3 | 6.55 | 6000 | 130.56 |
31 | 5” | 125 | 141.3 | 7.14 | 6000 | 141.72 |
32 | 6” | 150 | 168.3 | 3.96 | 6000 | 96.3 |
33 | 6” | 150 | 168.3 | 4.78 | 6000 | 115.62 |
34 | 6” | 150 | 168.3 | 5.16 | 6000 | 124.56 |
35 | 6” | 150 | 168.3 | 5.56 | 6000 | 133.86 |
36 | 6” | 150 | 168.3 | 6.35 | 6000 | 152.16 |
37 | 6” | 150 | 168.3 | 7.11 | 6000 | 169.56 |
38 | 6” | 150 | 168.3 | 7.92 | 6000 | 187.92 |
39 | 6” | 150 | 168.3 | 8.74 | 6000 | 206.34 |
40 | 6” | 150 | 168.3 | 9.52 | 6000 | 223.68 |
41 | 6” | 150 | 168.3 | 10.97 | 6000 | 255.36 |
42 | 8” | 200 | 219.1 | 3.96 | 6000 | 126.06 |
43 | 8” | 200 | 219.1 | 4.78 | 6000 | 151.56 |
44 | 8” | 200 | 219.1 | 5.16 | 6000 | 163.32 |
45 | 8” | 200 | 219.1 | 5.56 | 6000 | 175.68 |
46 | 8” | 200 | 219.1 | 6.35 | 6000 | 199.86 |
47 | 8” | 200 | 219.1 | 7.04 | 6000 | 220.86 |
48 | 8” | 200 | 219.1 | 7.92 | 6000 | 247.44 |
49 | 8” | 200 | 219.1 | 8.18 | 6000 | 255.3 |
50 | 8” | 200 | 219.1 | 8.74 | 6000 | 272.04 |
51 | 8” | 200 | 219.1 | 9.52 | 6000 | 295.2 |
52 | 8” | 200 | 219.1 | 10.31 | 6000 | 318.48 |
53 | 10” | 250 | 273 | 4.78 | 6000 | 189.72 |
54 | 10” | 250 | 273 | 5.16 | 6000 | 204.48 |
55 | 10” | 250 | 273 | 5.56 | 6000 | 220.02 |
56 | 10” | 250 | 273 | 6.35 | 6000 | 250.5 |
57 | 10” | 250 | 273 | 7.09 | 6000 | 278.94 |
58 | 10” | 250 | 273 | 7.8 | 6000 | 306.06 |
59 | 10” | 250 | 273 | 8.74 | 6000 | 341.76 |
60 | 10” | 250 | 273 | 9.27 | 6000 | 361.74 |
61 | 10” | 250 | 273 | 11.13 | 6000 | 431.22 |
62 | 10” | 250 | 273 | 12.7 | 6000 | 489.12 |
63 | 12” | 300 | 323.8 | 5.16 | 6000 | 243.3 |
64 | 12” | 300 | 323.8 | 5.56 | 6000 | 261.78 |
65 | 12” | 300 | 323.8 | 6.35 | 6000 | 298.26 |
66 | 12” | 300 | 323.8 | 7.14 | 6000 | 334.5 |
67 | 12” | 300 | 323.8 | 7.92 | 6000 | 370.14 |
68 | 12” | 300 | 323.8 | 8.38 | 6000 | 391.08 |
69 | 12” | 300 | 323.8 | 8.74 | 6000 | 407.4 |
70 | 12” | 300 | 323.8 | 9.52 | 6000 | 442.68 |
71 | 12” | 300 | 323.8 | 10.31 | 6000 | 478.2 |
72 | 12” | 300 | 323.8 | 11.13 | 6000 | 514.92 |
73 | 12” | 300 | 323.8 | 12.7 | 6000 | 584.58 |
ỐNG THÉP ĐEN UY TÍN GIÁ RẺ Ở TẠI BIÊN HOÀ ĐỒNG NAI
Công ty Thiên Hưng Việt chuyên cung cấp ống thép ở Đồng Nai với các thương hiệu uy tín, giá cả cạnh tranh. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp:
- Ống thép đúc mạ kẽm
- Ống thép mạ kẽm
- Ống thép đúc
- Thép hộp
- Phụ kiện thép hàn
- Phụ kiện ren
- Mặt bích các loại
- Thép hình U
- Thép hình V
- Thép hình I- H
với đầy đủ chủng loại kích cỡ đáp ứng mọi nhu cầu của Quý khách hàng. Thông tin báo giá Quý khách vui lòng liên hệ
- Điện thoại: 0251 389 2262
- Email: thienhungviet@gmail.com
- Hotline/ Zalo: 0909 520 493 Ms Huyền
Minh Khuê –
Báo nhanh giao nhanh sản phẩm dịch vụ ok
Bo –
Tốt
Minh –
Rất uy tín
Quỳnh Anh –
Giá tốt hàng đẹp mới
Duy –
Được
Dũng –
Giao hàng nhanh
Huỳnh Đăng –
Hàng chất lượng
Minh Đức –
Ok
Vũ –
Uy tín chất lượng
Hoàng Triện –
Uy tín