TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP HOÀ PHÁT

Công ty Thiên Hưng Việt chúng tôi chuyên cung cấp ống thép thương hiệu Hoà Phát ở khu vực Đồng Nai và các tỉnh lân cận.

Với phương châm “ Hợp Tác Để Cùng Thành Công ” Chúng tôi luôn luôn cung cấp những sản phẩm và dịch vụ phù hợp để mang lại sự thuận tiện và hiệu quả cao nhất trong hoạt động xây dựng, sản xuất và kinh doanh của Quý khách hàng.

ỐNG THÉP HOÀ PHÁT

Để thuận tiện cho việc trao đổi thông tin về sản phẩm ống thép Hoà Phát sau đây chúng tôi đưa ra các bảng tiêu chuẩn quy cách thông số kỹ thuật để Quý khách hàng tham khảo

TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HOÀ PHÁT BS1387:1985

STTINCHDNĐK NGOÀI

(mm)

ĐỘ DÀY

(mm)

CHIỀU DÀI

(mm)

KG/ CÂY 6M
1½”1521.22.060005.682
2½”1521.22.360006.435
3½”1521.22.660007.26
4¾”2026.652.360008.286
5¾”2026.652.660009.36
61”2533.52.6600011.886
71”2533.52.9600013.137
81”2533.53.2600014.4
91-1/4”3242.22.6600015.24
101-1/4”3242.22.9600016.87
111-1/4”3242.23.2600018.6
121-1/2”4048.12.9600019.38
131-1/2”4048.13.2600021.42
141-1/2”4048.14.0600026.1
152”5059.92.9600024.48
162”5059.93.2600026.861
172”5059.93.6600030.18
182”5059.94.5600037.14
192-1/2”6575.63.2600034.26
202-1/2”6575.63.6600038.58
212-1/2”6575.64.5600047.34
223”8088.33.2600040.32
233”8088.33.6600045.14
243”8088.34.0600050.22
253”8088.35.0600061.8
264”100113.53.6600058.5
274”100113.54.0600064.84
284”100113.54.5600073.2
294”100113.55.5600087.89

 

TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HOÀ PHÁT ASTM A53

STTINCHDNĐK NGOÀI
(mm)
ĐỘ DÀY
(mm)
CHIỀU DÀI
(mm)
KG/ CÂY
6M
15”125141.33.96600080.46
25”125141.34.78600096.54
35”125141.35.566000111.66
45”125141.36.556000130.56
56”150168.33.96600096.3
66”150168.34.786000115.62
76”150168.35.166000124.56
86”150168.35.566000133.86
96”150168.36.356000152.16
106”150168.37.116000169.56
118”200219.13.966000126.06
128”200219.14.786000151.56
138”200219.15.166000163.32
148”200219.15.566000175.68
158”200219.16.356000199.86
168”200219.18.186000255.3
1710”2502734.786000189.72
1810”2502735.166000204.48
1910”2502735.566000220.02
2010”2502736.356000250.5
2110”2502737.096000278.94
2210”2502739.276000361.74
2312”300323.85.166000243.3
2412”300323.85.566000261.78
2512”300323.86.356000298.26
2612”300323.87.926000370.14
2712”300323.89.526000442.68
2812”300323.810.316000478.2
2912”300323.812.76000584.58

 

TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP ĐEN HOÀ PHÁT ASTM A500, TCVN3783-83

STTINCHDNĐK NGOÀI
(mm)
ĐỘ DÀY
(mm)
CHIỀU DÀI
(mm)
KG/ CÂY 6M
1½”1521.2260005.682
2½”1521.22.360006.435
3½”1521.22.560006.92
4¾”2026.65260007.29
5¾”2026.652.360008.286
6¾”2026.652.560009.36
71”2533.52600011.886
81”2533.52.5600013.137
91”2533.53600013.54
101”2533.53.2600014.35
111-1/4”3242.22600011.9
121-1/4”3242.22.5600014.69
131-1/4”3242.23600017.4
141-1/4”3242.23.2600018.6
151-1/2”4048.12600013.64
161-1/2”4048.12.5600016.87
171-1/2”4048.13600020.02
181-1/2”4048.13.5600023.1
192”5059.92600017.13
202”5059.92.5600021.23
212”5059.93600025.26
222”5059.93.5600029.21
232”5059.94600033.09
242-1/2”6575.62600021.78
252-1/2”6575.62.5600027.04
262-1/2”6575.63600032.23
272-1/2”6575.63.2600034.28
282-1/2”6575.63.5600037.34
292-1/2”6575.64600042.38
302-1/2”6575.64.5600047.34
313”8088.32600025.54
323”8088.33600037.87
333”8088.33.5600043.92
343”8088.34600049.9
353”8088.35600061.63
364”100113.52600033
374”100113.52.5600041.06
384”100113.53600049.05
394”100113.54600064.81
404”100113.55600080.27
414”100113.56600095.44

 

TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP ĐEN HOÀ PHÁT ASTM A53

STTINCHDNĐK NGOÀI
(mm)
ĐỘ DÀY
(mm)
CHIỀU DÀI
(mm)
KG/ CÂY
6M
15”125141.33.96600080.46
25”125141.34.78600096.54
35”125141.35.566000111.66
45”125141.36.556000130.56
56”150168.33.96600096.3
66”150168.34.786000115.62
76”150168.35.166000124.56
86”150168.35.566000133.86
96”150168.36.356000152.16
106”150168.37.116000169.56
118”200219.13.966000126.06
128”200219.14.786000151.56
138”200219.15.166000163.32
148”200219.15.566000175.68
158”200219.16.356000199.86
168”200219.18.186000255.3
1710”2502734.786000189.72
1810”2502735.166000204.48
1910”2502735.566000220.02
2010”2502736.356000250.5
2110”2502737.096000278.94
2210”2502739.276000361.74
2312”300323.85.166000243.3
2412”300323.85.566000261.78
2512”300323.86.356000298.26
2612”300323.87.926000370.14
2712”300323.89.526000442.68
2812”300323.810.316000478.2
2912”300323.812.76000584.58

Thông tin báo giá Quý khách vui lòng liên hệ

  • Điện thoại: 02513 892 262
  • Email: thienhungviet@gmail.com
  • Hotline/ Zalo: 0909 520 493 Ms Huyền

Trân trọng cảm ơn!


Chat Zalo